Có 4 kết quả:

暴发 bào fā ㄅㄠˋ ㄈㄚ暴發 bào fā ㄅㄠˋ ㄈㄚ爆发 bào fā ㄅㄠˋ ㄈㄚ爆發 bào fā ㄅㄠˋ ㄈㄚ

1/4

Từ điển phổ thông

bùng nổ bất ngờ, xảy ra bất ngờ

Từ điển Trung-Anh

(1) to break out (of disease etc)
(2) to suddenly get rich (or prominent)

Từ điển phổ thông

bùng nổ bất ngờ, xảy ra bất ngờ

Từ điển Trung-Anh

(1) to break out (of disease etc)
(2) to suddenly get rich (or prominent)

Từ điển phổ thông

bùng nổ, bùng cháy

Từ điển Trung-Anh

(1) to break out
(2) to erupt
(3) to explode
(4) to burst out

Từ điển phổ thông

bùng nổ, bùng cháy

Từ điển Trung-Anh

(1) to break out
(2) to erupt
(3) to explode
(4) to burst out