Có 4 kết quả:
暴发 bào fā ㄅㄠˋ ㄈㄚ • 暴發 bào fā ㄅㄠˋ ㄈㄚ • 爆发 bào fā ㄅㄠˋ ㄈㄚ • 爆發 bào fā ㄅㄠˋ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
bùng nổ bất ngờ, xảy ra bất ngờ
Từ điển Trung-Anh
(1) to break out (of disease etc)
(2) to suddenly get rich (or prominent)
(2) to suddenly get rich (or prominent)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bùng nổ bất ngờ, xảy ra bất ngờ
Từ điển Trung-Anh
(1) to break out (of disease etc)
(2) to suddenly get rich (or prominent)
(2) to suddenly get rich (or prominent)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bùng nổ, bùng cháy
Từ điển Trung-Anh
(1) to break out
(2) to erupt
(3) to explode
(4) to burst out
(2) to erupt
(3) to explode
(4) to burst out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bùng nổ, bùng cháy
Từ điển Trung-Anh
(1) to break out
(2) to erupt
(3) to explode
(4) to burst out
(2) to erupt
(3) to explode
(4) to burst out
Bình luận 0